Chi tiết máy đo tốc độ vòng quay PH-100A series:
Model | Ứng dụng |
PH-100A | Tiếp xúc |
Thay thế | |
PH-200LC | Tiếp xúc và không Tiếp xúc |
PH-200L | không Tiếp xúc |
Thông số kĩ thuật Tachometer PH-100A:
Dải đo: | Vòng quay (tiếp xúc):1 - 25000 min-1 Vòng quay (Bộ đếm) 1 - 99999 rev Tốc độ: 0.1 - 3810 m/min; 3 - 99999 in/min; 0.2 - 12500 ft/min; 0.1 - 4167.0 yd/min Chiều dài: 0.01 - 99999 m; 1 - 99999 in, 0.1 - 99999 ft; 0.01 - 99999 yd |
độ chính xác: | Vòng quay: 1 - 599 ± 1 min-1 ± 1 digit 600 - 25000 min-1 ± 0.01 % of reading ± 1 digit Tốc độ và chiều dài: ± 0.4% of readings ± 1 digit |
Đơn vị đo : | Vòng quay: min-1 (rpm); Tổng số vòng quay (bộ đếm): rev Tốc độ: m/min; ft/min; yd/min; in/min Chiều dài: m; in; ft; yd |
Bộ nhớ: | 14 lần đọc (10 lần đọc, MAX, MIN, trung bình và cuối cùng) được lưu trữ trong 5 phút sau lượt sử dụng cuối cùng |
độ phân giải: | Chiều dài: 0.00762 m/Impuls, Vòng quay: 20 Impulse/revolution |
Màn hình: | 5 digit LCD 12 mm high |
Hiển thị cập nhật: | 1 s |
Trong khoảng chỉ số : | '' OVR'' nhấp nháy ở màn hình hiển thị |
Tự động tắt nguồn: | Sau 5 phút không sử dụng |
pin: | 3 x 1.5 V Type AA, (approx. 50 h continuous use) |
Chỉ báo pin thấp: | ''LO BAT'' hiển thị nhấp nháy màn hình |
Nhiệt độ: | 5 - 45 °C |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH, max. |
Vật liệu: | sợi Polyamide, sợi gia cố |
Kích thướt: | 123 x 64 x 31 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: | Approx. 180 g (400 g) |