Thiết kế: chia làm 2 dạng đo tiếp xúc và đo không tiếp xúc
Ứng dụng: cho vòng quay, tốc độ và chiều dài
Phạm vi đo: 6-25.000 min-1 hoặc 6-99.999 min-1
Màn hình: LCD
Thiết bị đo cầm tay chất lượng cao với màn hình LCD dễ dàng đọc để sử dụng chuyên nghiệp
Chi tiết đồng hồ đo tốc độ vòng quay DT-205L series:
Models | Ứng dụng |
DT-205L | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc với màn hình LCD |
alternative | |
DT-207L | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc với màn hình LED |
DT-105A | đo lường tiếp xúc màn hình LCD |
DT-107A | đo lường tiếp xúc màn hình LED |
Thông số kĩ thuật Tachometer DT-205L:
Dải đo: | Vòng quay (tiếp xúc): 6 - 25000 min-1; Revolution (non-contact): 6 - 99999 min-1 Tốc độ: e.g. 0.11 - 3810 m/min; 0.9 - 99999 m/h; 0.6 - 99999 in/min; 0.05 - 12500 ft/min; 3 - 99999 ft/h; 0.02 - 4167 yd/min; 1.0 - 9999 yd/h; 0.0006 - 142.5 mil/h Chiều dài: 0.5 - 99999 cm; 0.005 - 99999 m; 0.1 - 9999.9 in; 0.01 - 99999 ft, 0.005 - 9999.9 yd |
độ chính xác: | 6 - 8300 min-1 (±0.1 min-1) ±1 digit 8301 - 25000 min-1 (±2 min-1) ±1digit 25001 - 99999 min-1 (±0.01% of reading) ±1 digit Tốc độ và chiều dài: ±0.4 % of reading ±1 digit |
Đơn vị đo : | Vòng quay: min-1 (rpm); rph; Tổng số vòng (bộ đếm): rev Tốc độ: m/min; m/h; ft/min; ft/h; yd/min; yd/h; inch/min; in/h; mil/h Chiều dài: cm; m; inch; ft; yd |
Bộ nhớ: | 13 lần đọc (10 lần đọc, MAX, MIN, trung bình và cuối cùng) được lưu trữ trong 5 phút sau lượt sử dụng cuối cùng |
Chân máy cố định: | 1/4-20 UNC thread |
độ phân giải: | Chiều dài : 0.00254 m/Impuls (mit 6 inch measuring wheel) Vòng quay : 60 Impulse/revolution |
Màn hình: | 5 digit LCD 12 mm high |
Hiển thị cập nhật: | 1 s |
Trong khoảng chỉ số : | Màn hình nhấp nháy |
Tự động tắt nguồn: | Sau 5 phút không sử dụng |
pin: | 2 x 1.5 V Typ AA approx. 40 h continuous use |
Chỉ báo pin thấp: | ''B' hiển thị nhấp nháy màn hình |
Nhiệt độ: | 5 - 45 °C |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH, max. |
Vật liệu: | sợi Polyamide, sợi gia cố |
Kích thướt: | 203 x 63 x 46 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: | Approx. 350 g (approx. 800 g) |