Các model của sản phẩm MÁY ĐO MO-MEN XOẮN DTX2 HANS SCHIMDT
Model hoạt động nguồn điện |
Model dùng pin và |
Phạm vi đo |
Phân giải |
DTX2A-2 |
DTX2B-2 |
0 - 2.000 Nm |
0.001 Nm |
DTX2A-5 |
DTX2B-5 |
0 - 5.000 Nm |
0.001 Nm |
DTX2A-10 |
DTX2B-10 |
0 - 10.00 Nm |
0.01 Nm |
DTX2A-2NC |
DTX2B-2NC |
0 - 200.0 Ncm |
0.1 Ncm |
DTX2A-5NC |
DTX2B-5NC |
0 - 500.0 Ncm |
0.1 Ncm |
DTX2A-10NC |
DTX2B-10NC |
0 - 1000 Ncm |
1 Ncm |
Thông tin chi tiết của sản phẩm MÁY ĐO MO-MEN XOẮN DTX2 HANS SCHIMDT
Model DTX2A and DTX2B |
|
Công suất: |
±0.5 % full scale ±1 digit |
Tỷ lệ chọn mẫu: |
1000 times/s |
Đơn vị có thể chọn: |
Nm, kgfm, Lb.in oder Ncm, kgfcm, Lb.in |
Màn hình hiển thị: |
4 digit, 14 mm high |
Công suất quá tải: |
150 % full scale (flashing beyond 110 % full scale) |
Không thể điều chỉnh: |
10 % full scale |
Chuyển đổi A/D: |
24 bit |
Bộ nhớ : |
Bộ nhớ flash cho nhiều nhất. 1000 lần đo ghi lại giá trị cao, mô-men xoắn mở và mô-men xoắn đóng |
Điểm đặt: |
Lập trình Min (-NG), Max (+ NG) , với tín hiệu đầu ra và đèn LED phát ra ánh sáng điốt |
Tín hiệu đầu ra |
RS 232 C (8, 1, N, 19200) |
Nhiệt độ |
5 - 40 °C |
Độ ầm không khí: |
85 % RH, max |
Nguồn điện: |
Model DTX2A: 100 V...240 V AC, 50 Hz sạc khoảng thời gian 10 Std )Và / hoặc 230 V AC adapter |
Kích thước: |
324 x 210 x 130 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: |
Model DTX2A: approx. 4900 g (approx. 5900 g) |