MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HANS SCHMIDT

Giá bán :
Liên hệ
Số lượng :
Tình trạng :
Còn hàng
LIÊN HỆ
Chia sẻ:
  • Bảo hành
    12 THÁNG
BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Chat với chúng tôi:

skypengananhphat  zalongananhphat

Tư vấn - Hỗ trợ : (7h45 - 17h)

(+84) 2513 857 563

Email: Sales@ngananhphat.com

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HANS SCHMIDT

Các Model của sản phẩm MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HANS SCHMIDT

 

Model

Shore

Application

 

HPSA

Shore A

cao su mềm mại, chất đàn hồi, cao su tự nhiên, nhựa mềm PVC, da,v.v

 

HPSA-R..-M

Shore A

con lăn có bao phủ cao su, con lăn

 

HPSD

Shore D

nhựa và các vật liệu cao su cứng,vừa

 

HPSB

Shore B

Cho vật liệu cứng hơn Shore A

 

HPSC

Shore C

Cao su có độ cứng trung bình, chất đàn hồi và nhựa

 

HPSDO

Shore DO

Nhựa và vật liệu cao su cứng, vừa

 

HPS0

Shore O

chất đàn hồi mềm, vật liệu đàn hồi mềm, hàng dệt may nhanh

 

HPSAO

Shore AO

Xà phòng, tay lái và lớp lót bên trong của xe có động cơ

 

 

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HPSA HANS SCHMIDT (Shore Durometer HPSA)

 

  • Máy đo độ cứng HPSA của nhà sản xuất HANS SCHMIDT để xác định độ cứng ép lún của cao su mềm mại, chất đàn hồi, cao su tự nhiên, sợi tổng hợp, nhựa mềm PVC, da,...
  • Kiểm thử độ cứng theo tiêu chuẩn DIN 53505, ISO 7619, ISO 868 và ASTM D 2240.
  • Máy đo độ cứng với mặt tiếp xúc lớn để đo chính xác

Thông tin chi tiết  của sản phẩm  MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HPSA HANS SCHMIDT

 

Độ lõm (Indentor):

Cone 35°,

 Description: http://www.hans-schmidt.com/user/static_pics/Kegelstumpf.gif 

1.25 mm Ø

Độ lún (Depth of indentation):

0 - 2.5 mm

Ứng dụng điển hình(Typical applications):

cao su mềm mại, chất đàn hồi, cao su tự nhiên, nhựa mềm PVC, da,v.v

Công suất(Accuracy):

± 1 đơn vị độ cứng

Phạm vi ứng dụng(Application range):

10 - 90 Shore A

Tiêu chuẩn(Standard):

DIN 53505, ISO 7619, ISO 868, ASTM D 2240

Đo lực đàn hồi(Measuring spring force):

0.55 - 8.065 N

Áp lực kiểm tra(Test pressure):

Approx. 12.5 N

Đường kính thước(Scale diameter):

54 mm

Phạm vi hiển thị(Display range):

0 - 100 Shore A units

Mặt tiếp xúc(Working face):

18 mm Ø

Tấm đế(Base plate):

44.5 mm Ø

Khối Lượng(Weight):

Approx. 300 g (500 g)

Kích thước(Dimensions):

50 x 58 x 110 mm (LxWxH)

 

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HPSD HANS SCHMIDT (Shore Durometer HPSD)

 

 

  • Máy đo độ cứng HPSD của nhà sản xuất HANS SCHMIDT để xác định độ cứng ép lún của cao su cứng, chất dẻo nhiệt cứng,vật liệu nhựa cứng
  • Kiểm thử độ cứng theo tiêu chuẩn DIN 53505, ISO 7619, ISO 868 và ASTM D 2240.
  • Máy đo độ cứng với mặt tiếp xúc lớn để đo chính xác

Thông tin chi tiếtMÁY ĐO ĐỘ CỨNG HPSD HANS SCHMIDT

 

 

Độ lõm (Indentor):

Tapered pin 30°,

 Description: http://www.hans-schmidt.com/user/static_pics/Kegelspitze.gif 

1.25 mm Ø

Chiều sâu của độ lún (Depth of indentation):

0 - 2.5 mm

Ứng dụng điển hình(Typical applications):

Hard rubber, rigid thermoplast, resopal, hard plastic materials

Công suất(Accuracy):

± 1 hardness unit

Phạm vi ứng dụng(Application range):

10 - 90 Shore D

Tiêu chuẩn(Standard):

DIN 53505, ISO 7619, ISO 868, ASTM D 2240

Đo lực đàn hồi(Measuring spring force):

... 4,45 - 44,5 N

Áp lực kiểm tra(Test pressure):

Approx. 50 N

Đường kính thước(Scale diameter):

54 mm

Phạm vi hiển thị(Display range):

0 - 100 Shore D units

Mặt tiếp xúc(Working face):

18 mm Ø

Tấm đế(Base plate):

44.5 mm Ø

Khối Lượng(Weight):

Approx. 300 g (500 g)

Kích thước(Dimensions):

50 x 58 x 110 mm (LxWxH)

 

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HPSB HANS SCHMIDT (Shore Durometer HPSB)

 

 

  • Máy đo độ cứng HPSB của nhà sản xuất HANS SCHMIDT để xác định độ cứng ép lún của vật liệu cứng hơn Shore A
  • Kiểm thử độ cứng theo tiêu chuẩn ASTM D 2240
  • Máy đo độ cứng với mặt tiếp xúc lớn để đo chính xác

Thông tin chi tiết của sản phẩm Máy đo độ cứng HPSB HANS SCHMIDT

 

 

Độ lõm (Indentor):

Tapered pin 30°,

 Description: http://www.hans-schmidt.com/user/static_pics/Kegelspitze.gif 

1.25 mm Ø

Chiều sâu của độ lún (Depth of indentation):

0 - 2.5 mm

Ứng dụng điển hình(Typical applications):

For harder material than Shore A

Công suất(Accuracy):

± 1 hardness unit

Phạm vi ứng dụng(Application range):

10 - 90 Shore B

Tiêu chuẩn(Standard):

ASTM D 2240

Đo lực đàn hồi(Measuring spring force):

0.55 - 8.065 N

Áp lực kiểm tra(Test pressure):

Approx. 12.5 N

Đường kính thước(Scale diameter):

54 mm

Phạm vi hiển thị(Display range):

0 - 100 Shore B units

Mặt tiếp xúc(Working face):

18 mm Ø = 2.5 cm²

Tấm đế(Base plate):

44.5 mm Ø

Khối Lượng(Weight):

Approx. 300 g (500 g)

Kích thước(Dimensions):

50 x 58 x 110 mm (LxWxH)

 

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HPSC HANS SCHMIDT (Shore Durometer HPSC)

 

  • Máy đo độ cứng HPSC của nhà sản xuất HANS SCHMIDT để xác định độ cứng ép lún của cao su có độ cứng trung bình, chất đàn hồi và nhựa
  • Kiểm thử độ cứng theo tiêu chuẩn ASTM D 2240 
  • Máy đo độ cứng với mặt tiếp xúc lớn để đo chính xác

Thông tin chi tiết của sản phẩm Máy đo độ cứng HPSC HANS SCHMIDT

 

Độ lõm (Indentor):

Cone 35°,

 Description: http://www.hans-schmidt.com/user/static_pics/Kegelstumpf.gif 

1.25 mm Ø

Chiều sâu của độ lún (Depth of indentation):

0 - 2.5 mm

Ứng dụng điển hình(Typical applications):

Medium hard rubber, elastomers and plastic

Công suất(Accuracy):

± 1 hardness unit

Phạm vi ứng dụng(Application range):

10 - 90 Shore C

Tiêu chuẩn(Standard):

ASTM D 2240