6 dải đo: từ 0-2 N lên đến 0-500 N
hiển thị: màn hình LCD kỹ thuật số
giao diện:
- RS 232
- analog
- USB
Thiết kế nhỏ gọn tiện dụng
Chi tiết lực kế FGC series:
Model | công suất ( N ) | độ phân giải | Công suất gf; kgf |
Capacity ozf; lbf |
FGC-0.2 | 0 - 2.000 N | 0.001 N | 0 - 200.0 gf | 0 - 7.00 ozf |
FGC-0.5 | 0 - 5.000 N | 0.001 N | 0 - 500.0 gf | 0 - 18.00 ozf |
FGC-2 | 0 - 20.00 N | 0.01 N | 0 - 2.000 kgf | 0 - 4.400 lbf |
FGC-5 | 0 - 50.00 N | 0.01 N | 0 - 5.000 kgf | 0 - 11.00 lbf |
FGC-20 | 0 - 200.0 N | 0.1 N | 0 - 20.00 kgf | 0 - 44.00 lbf |
FGC-50 | 0 - 500.0 N | 0.1 N | 0 - 50.00 kgf | 0 - 110.0 lbf |
Thông số Force Gauge FGC:
Displacement: | Cảm biến lực chiều với máy đo sức căng |
Di chuyển: | 0.5 mm |
Độ chính xác: | ±0.2 % full scale, ±1 digit |
Đơn vị đo: | N, gf (kgf), ozf (lbf) |
Màn hình hiển thị: | 4 digit LCD, 12 mm high selectable update time: 1000 ms (standard), 500 ms, 333 ms, 200 msc, 100 ms, 50 ms |
Khả năng quá tải: | 200 % full scale, hiển thị nhấp nháy tại 120 % full scale |
Cắm thêm máy đo: | M6 |
Đo tần số: | 1000 times/sec (switchable to 30 times/sec) |
Zero hiệu chỉnh: | 10 % full scale |
A/D chuyển đổi: | 12 bit |
Tín hiệu đầu ra: | USB RS 232 C (selectable baud rate - 2.4 kB, 4.8 kB, 9.6 kB, 19,2 kB) analog ±1 V DC, Overload capacity: Open Collector - NPN transistor (DC 30 V, 5 mA) |
Nhiệt độ: | 5 - 45 °C |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH max |
Báo pin thấp: | hiển thị nhấp nháy |
Nguồn cung cấp: | (approx. 12 h continuous use) and/or 230 V AC adapter |
Thử ngiệm đứng: | 4 x M4, Depth 6 mm |
Vật liệu: | nhôm đúc |
kích thước: | 147 x 75 x 38 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: | Approx. 450 g (1000 g) |