BÀN THỬ NGHIỆM LỰC CĂNG MODEL MX2-1000N

Giá bán :
Liên hệ
Số lượng :
Tình trạng :
Còn hàng
LIÊN HỆ
Chia sẻ:
  • Bảo hành
    12 THÁNG
BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Chat với chúng tôi:

skypengananhphat  zalongananhphat

Tư vấn - Hỗ trợ : (7h45 - 17h)

(+84) 2513 857 563

Email: Sales@ngananhphat.com

 BÀN THỬ NGHIỆM LỰC CĂNG MODEL MX2-1000N

 

Vertical Motorized Test Stands MX2-1000N

Công suất: tối đa 1000N

Dùng thử nghiệm đơn hoặc liên tục

Có thể lập trình chuyển động liên tục

Tính năng đặc biệt

  • 2 chế độ hoạt động: Hoạt động đơn hoặc hoạt động liên tục trong điều kiện thử nghiệm liên tục

-       Hoạt động bằng tay: cung cấp liên tục tới khi nhấn nút

-       Chu kỳ hoạt động liên tục: lực kế được xác đinh khoảng cách lên xuống liên tục

  • Tốc độ điều chỉnh được thể hiện trong màn hình hiển thị
  • Tích hợp bộ đếm thời gian và chức năng đếm để hoàn thành các kiểm tra độ bền (Áp dụng các máy đo liên tục cho một số lượng nhất định của khoảng cách và / hoặc thời gian nhất định.
  • Bàn thử nghiệm với tốc độ di chuyển đìêu khiển từ 10 đến 300 mm / phút
  • Kết hợp thanh dẫn tuyến tính và động cơ không tiếp xúc trượt với hiệu suất cao cung cấp cho hoạt động rất trơn tru cũng như tải trọng nặng
  • 2 công tắc giới hạn điều chỉnh bằng tay dùng cho việc đảo ngược hướng
  • Tốc độ cao sẽ trở về vị trí bắt đầu
  • Bảo vệ quá tải Máy đo kết hợp với lực lượng máy đo Z2, ZP, Z2H, ZPH hoặc màn hình hiển thị đơn vị FA Plus chỉ (thêm cáp kết nối cần thiết)
  • Màn hình LCD
  • Khoảng hở 0-296mm
  • Bàn thử nghiệm cho các máy đo lực lên tới 1000N

-   Cơ khí - mô hình PS, FB và PSH

-   Điện tử (đề nghị) - mô hình DS2, Z2, ZP, Z2H và ZPH

 

Cấc model của sản phẩm BÀN THỬ NGHIỆM LỰC CĂNG MODEL MX2-1000N

 

 

Model

Công suất

Mô tả

MX2-1000N

1000 N

Thiết bị tiêu chuẩn

MX2-1000N-S

1000 N

Với hệ thông đo khoảng cách (Mitutoyo)

MX2-1000N-FA

1000 N

Tích hợp thang đo tuyến tính

MX2-1000N-CN

1000 N

Với giao diện báo tín hiện bên ngoài

 

Thông  tin chi tiết BÀN THỬ NGHIỆM LỰC CĂNG MODEL MX2-1000N

 

Công suất:

Tối đa 1000 N

Khoàng hở:

0 - 296 mm (Tiêu chuẩn)

Tốc độ di chuyển:

10 - 300 mm/min, (Tiêu chuẩn)

Kích thước:

280 x 421 x 660 mm (LxWxH)

Trọng lượng:

Approx. 19 kg