ASTM là tiêu chuẩn được đưa ra bởi Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ. Nó được xem như là một công cụ để đánh giá, chỉ định, phân loại các đặc tính hóa học, cơ học, luyện kim của từng loại thép. Phạm vi ứng dụng là trong sản xuất các bộ phận cơ khí, bộ phận công nghiệp, yếu tố xây dựng và các phụ kiện liên quan đến chúng.
Thép được gắn mác thép theo tiêu chuẩn ASTM đồng nghĩa với loại thép đó đáp ứng được chính xác các tiêu chí đã được quy định trong tiêu chuẩn. Một số mác thép theo tiêu chuẩn ASTM phổ biến hiện nay : A29, A27, A36, A53, A304, A355, A392, A400, A575, A689, A914, A920
Kiểm tra chất lượng thép theo tiêu chuẩn ASTM bao gồm nhiều phương pháp cụ thể nhằm đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Trước tiên, thành phần hóa học của thép được kiểm tra nhằm xác định hàm lượng các nguyên tố quan trọng như Carbon, Mangan, Silic, Lưu huỳnh, và Phốt pho. Các phương pháp phân tích phổ biến bao gồm phân tích quang phổ và phân tích hóa học ướt, với tiêu chuẩn ASTM E415 thường được áp dụng để đo lường chính xác các thành phần hóa học.
Các tính chất cơ học của thép cũng được đánh giá thông qua các thử nghiệm chuyên sâu. Độ bền kéo được kiểm tra bằng máy kéo để đo giới hạn bền, giới hạn chảy và độ giãn dài, theo tiêu chuẩn ASTM E8. Độ cứng của thép được xác định thông qua các phương pháp như Brinell, Rockwell, hoặc Vickers, với các tiêu chuẩn tương ứng là ASTM E10 và ASTM E18. Ngoài ra, khả năng chịu va đập của thép được kiểm tra bằng thử nghiệm Charpy hoặc Izod theo tiêu chuẩn ASTM E23, đảm bảo thép có thể chịu được các tác động vật lý mạnh mẽ.
Kiểm tra cấu trúc vi mô của thép cũng là một bước quan trọng trong quy trình này. Sử dụng kính hiển vi quang học hoặc điện tử quét, các kỹ thuật viên phân tích kích thước hạt, phân bố pha, và phát hiện các khuyết tật như tạp chất hoặc lỗ rỗng. Tiêu chuẩn ASTM E112 được áp dụng để đo kích thước hạt, giúp đảm bảo cấu trúc thép đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Bên cạnh đó, các tính chất vật lý của thép như khả năng chống ăn mòn và độ bền mỏi cũng được kiểm tra kỹ lưỡng. Phương pháp thử nghiệm chống ăn mòn theo tiêu chuẩn ASTM G48 giúp xác định khả năng chống gỉ sét và oxi hóa của thép trong môi trường khắc nghiệt. Độ bền mỏi được đánh giá qua khả năng chịu tải lặp đi lặp lại, với tiêu chuẩn ASTM E466 thường được sử dụng để kiểm tra tính chất này.
Ngoài ra, kích thước và hình dạng của thép được đo lường bằng các dụng cụ cơ khí hoặc thiết bị đo điện tử để đảm bảo đạt yêu cầu thiết kế. Tiêu chuẩn ASTM A6 được áp dụng để kiểm tra độ dày, chiều dài và đường kính của sản phẩm thép. Song song với đó, các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, chụp X-quang và kiểm tra từ tính được sử dụng để phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn mà không làm hỏng mẫu thép, theo các tiêu chuẩn ASTM E1444 và ASTM E94.
Cuối cùng, tất cả kết quả kiểm tra được tổng hợp và so sánh với các tiêu chuẩn ASTM tương ứng. Những sản phẩm thép đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật sẽ được cấp chứng nhận đảm bảo chất lượng. Quy trình kiểm tra chất lượng này không chỉ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thép trong ứng dụng mà còn nâng cao độ tin cậy cho các dự án sử dụng vật liệu đạt tiêu chuẩn ASTM.
Thép đạt tiêu chuẩn ASTM nổi bật với độ bền kéo cao (400-700 MPa) và độ dẻo vượt trội, giúp chịu tải trọng lớn mà không bị gãy hay nứt. Độ cứng được kiểm tra qua các phương pháp Brinell, Rockwell, hoặc Vickers, phù hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn. Khả năng chịu va đập tốt và độ bền mỏi cao đảm bảo thép có thể hoạt động bền bỉ dưới tác động lặp lại.
Về hóa học, thép có thành phần ổn định với hàm lượng Carbon thấp (0.2-0.3%) để cải thiện khả năng hàn và gia công. Các nguyên tố như Mangan, Silic tăng độ bền, trong khi Crom, Molypden và Nickel giúp chịu nhiệt và chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong thép không gỉ. Tạp chất như Lưu huỳnh và Phốt pho được kiểm soát để giảm nguy cơ ăn mòn và nứt gãy.
Nhờ tính chất cơ học và hóa học vượt trội, thép ASTM được sử dụng trong xây dựng, chế tạo máy móc và các công trình đặc biệt như cầu, nhà máy hóa chất, và kết cấu chịu nhiệt. Đây là vật liệu lý tưởng, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cao.
Thép đạt tiêu chuẩn ASTM được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Mác thép ASTM A36 thường được dùng trong các kết cấu như dầm, cột và khung nhà xưởng nhờ độ bền kéo cao và độ dẻo tốt. Trong khi đó, ASTM A572, với khả năng chịu lực vượt trội, được lựa chọn cho các công trình lớn như cầu và tòa nhà cao tầng.
Trong lĩnh vực hạ tầng giao thông, thép ASTM A992 là vật liệu chính trong kết cấu cầu và đường sắt nhờ độ bền cao và khả năng chống mỏi tốt. Thép ASTM A500, với thiết kế hình hộp, được sử dụng để làm cột đèn, biển báo và các trụ đỡ trong hệ thống giao thông.
Công nghiệp chế tạo cũng là lĩnh vực sử dụng nhiều thép ASTM. Mác thép ASTM A514, với độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, thường được dùng để chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, và các kết cấu chịu tải nặng. Ngoài ra, ASTM A516 là lựa chọn lý tưởng cho các nồi hơi và bình chịu áp lực nhờ khả năng chịu nhiệt tốt.
Trong các môi trường đặc biệt, thép không gỉ ASTM như ASTM A240 được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các nhà máy hóa chất, công trình biển, và hệ thống ống dẫn. Bên cạnh đó, thép ASTM A106 và A53 phù hợp cho các đường ống dẫn dầu, khí đốt và hơi nhờ khả năng chịu áp lực cao và nhiệt độ khắc nghiệt.
Nhờ sự đa dạng và tính linh hoạt, thép ASTM đáp ứng tốt các yêu cầu từ xây dựng cơ bản đến các ứng dụng công nghiệp phức tạp và môi trường làm việc khắc nghiệt.