Màn hình cảm ứng HMI MITSUBISHI GOT1000 (Graphical Operator Terminals ) là dòng sản phẩm hoàn toàn mới và được cải tiến chất lượng cao. Sản phẩm này được kết hợp tốt nhất với hiệu suất, đồ hoạ, tính năng độc đáo, thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và bộ chương trình nhanh. Sản phẩm này được chia thành hai loại HMI là cơ bản và nâng cao. Mẫu HMI MITSUBISHI GOT1000 cơ bản cung cấp một danh sách với các tính năng và chức năng tìm thấy trong hệ thống riêng và ứng dụng. Mẫu HMI MITSUBISHI GOT1000 nâng cao được đổi mới và thêm chức năng, tính linh hoạt cao hơn, và khả năng kết nối mạng đáp ứng nhu cầu lớn hơn, hế thống phức tạp hơn. Màn hình cảm ứng HMI GOT1000 cung cấp cho người dùng nhiều sử lựa chọn hơn với các loại màn hình (màn hình TFT và STN), kích thước từ 5.7” đến 15’
Dòng sản phẩm MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI MITSUBISHI GOT1000 GT10 SERIES tiếp xúc, giao diện người - máy tiêu chuẩn của Mitsubishi Electric thế hệ mới GOT1000. Với những tính năng được thiết kế dựa trên những yêu cầu của người sử dụng cho một sản phẩm hàng đầu về công nghệ và độ tin cậy, bằng công nghệ cao và kế thừa từ những dòng sản phẩm trước. Đã cho ra sản phẩm giúp cho công việc trở nên dễ dàng hơn đối với người lập trình và người vận hành máy
- Là loại màn hình cảm ứng với nhiều kích thước khác nhau từ 3.7" cho đến 5.7" và hỗ trợ nhiều màu, có thể 3 màu.
- Sử dụng cho tất cả các loại MELSEC PLC và các loại PLC khác.
- Cho phép gõ chữ Unicode.
- Hỗ trợ cổng USB và thẻ nhớ.
- Độ phân giải: 288 x 96 dots hoặc 160 x 64 dots
- Khả năng liên kết mạng: Ethernet, CC-Link, MELSECNET/10
- Bộ nhớ : 512K-1.5 M
- Cổng giao tiếp: RS232, RS422, RS485, USB
Mã hàng |
Kích thước màn hình (độ phân giải) |
Màn hình |
Màu sắc màn hình |
Nguồn điện |
Bộ nhớ trong |
|
GT1055-QSBD |
5.7" QVGA 320 x 240 dots |
LCD màu STN |
256 màu |
24VDC
|
3M |
|
GT1050-QBBD |
LCD đơn sắc STN |
Đơn sắc (màu xanh / trắng) 16 thang màu xám |
||||
GT1045-QSBD |
4.7" QVGA 320 x 240 dots |
LCD màu STN |
256 màu |
24VDC |
3M |
|
GT1040-QBBD |
LCD đơn sắc STN |
Đơn sắc (màu xanh / trắng) 16 thang màu xám |
||||
GT1030-HBD |
4.5" 288 x 96 dots |
LCD đơn sắc STN |
Đơn sắc (đen / trắng) |
24VDC 5VDC 24VDC 24VDC |
24DC |
1.5 M |
GT1030-HBD2 |
||||||
GT1030-HWD |
||||||
GT1030-HWD2 |
||||||
GT1030-HBDW |
5VDC 24VDC 24VDC 24VDC |
|||||
GT1030-HBDW2 |
||||||
GT1030-HWDW |
||||||
GT1030-HWDW2 |
||||||
GT1030-HBL |
5VDC |
5 VDC |
||||
GT1030-HWL |
24VDC |
|||||
GT1020-LBD |
3.7" 160 x 64 dots |
LCD đơn sắc STN |
Đơn sắc (đen / trắng) |
5VDC 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC |
24 VDC |
512KB |
GT1020-LBD2 |
||||||
GT1020-LBL |
5VDC |
|||||
GT1020-LWD |
24DVC |
|||||
GT1020-LWD2 |
24DVC |
|||||
GT1020-LWL |
5VDC |
|||||
GT1020-LBDW |
24VDC |
24VDC |
||||
GT1020-LBDW2 |
||||||
GT1020-LBLW |
5VDC |
|||||
GT1020-LWDW |
24DVC |
|||||
GT1020-LWDW2 |
24DVC |
|||||
GT1020-LWLW |
5VDC |