Chi tiết kĩ thuật máy đo lực căng Schmidt model DN1
- 12 dao động lực căng từ 20-120 cN lên đến 5 - 50 daN
- ứng dụng được sử dụng linh hoạt trong textil, các ngành công nghiệp cáp và dây dẫn
- Thiết kế chắc chắn cho những lực căng cao
MODEL:
DN1-120
DN1-200
DN1-400
DN1-1000
DN1-2000
DN1-3500
DN1-5000
DN1-8000
DN1-10K
DN1-20K-L
DN1-30K-L
DN1-50K-L
Model | Tension Ranges cN |
Measuring Head Width* mm |
SCHMIDT Calibration Material** |
Material thickness compensator |
DN1-120 | 20 - 120 | 65 | PA: 0.12 mm Ø | no |
DN1-200 | 20 - 200 | 65 | PA: 0.12 mm Ø | no |
DN1-400 | 20 - 400 | 65 | PA: 0.20 mm Ø | no |
DN1-1000 | 50 - 1000 | 65 | PA: 0.30 mm Ø | yes |
DN1-2000 | 200 - 2000 | 116 | PA: 0.50 mm Ø | yes |
DN1-3500 | 400 - 3500 | 116 | PA: 0.80 mm Ø | yes |
DN1-5000 | 400 - 5000 | 116 | PA: 0.80 mm Ø | yes |
DN1-8000 | 500 - 8000 | 116 | PA: 1.00 mm Ø | yes |
DN1-10K | 2 - 10 daN | 116 | PA: 1.00 mm Ø | yes |
DN1-20K-L | 5 - 20 daN | 216 285*** |
PA: 1.50 mm Ø | yes |
DN1-30K-L | 5 - 30 daN | 265 285*** |
PA: 1.50 mm Ø | no |
DN1-50K-L | 5 - 50 daN | 265 285*** |
Steel rope: 1.50 mm Ø (7x7x0.20) |
no |