- Dải điện áp hoạt động rộng 5 đến 24 VDC (model collector hở)
- Độ phân giải cao (tới 2000 xung/vòng) cải thiện độ chính xác của phép đo.
- Dễ dàng chỉnh chỉ số zero (pha Z) bằng chức năng chỉ thị gốc.
- Tải lớn: 30N theo phương của bán kính và 20N theo chiều dọc trục
- Chống ngắn mạch của tải và kết nối ngược
- Có model đầu ra Line driver (cáp kéo dài tới 100 m)
- Có khả năng chống sốc tốt hơn do có đĩa kim loại (tối đa 600 p/r)
- Dòng tiêu thụ: 160mA max.
- Đường kính thân 40mm, đường kính trục 6mm
- Line driver, Voltagte, Open colector A-B-Z
- Nguồn cấp 5VDC ±5%, 5~24VDC ±5%, dòng tiêu thụ 160mA max
- Tần số đáp ứng 100Kz max, tốc độ quay 6000 vòng/phút max
- Nhiệt độ làm việc -10~700C
- Vỏ bằng Aluminum, độ kín đạt IP50 IEC60529
- Kiểu đấu nối: dây dài 0.5m, 2m
Điện áp nguồn |
Cấu hình của đầu ra |
Số xung / vòng quay (p/r) |
Model |
5 đến 24VDC |
Đầu ra collector hở NPN |
10/20/30/40/50/60/100/200/300/360/400/500/ |
E6B2-CWZ6C |
5 đến 12VDC |
Đầu ra điện áp |
10/20/30/40/50/60/100/200/300/360/400/500/ |
E6B2-CWZ3E |
5VDC |
Line driver output |
10/20/30/40/50/60/100/200/300/360/400/500/ |
E6B2-CWZ1X |
E6B2-CWZ6C
E6B2-CWZ5B
E6B2-CWZ3E
E6B2-CWZ1X