Thông tin sản phẩm
ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT
Stroboscopes 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT
- Phạm vi đo: 4-335 Hz = 240-20.100 min-1
- Màn hình: LCD
- Nguồn điện (220 -250 V) hoặc hoạt động bằng pin (12 V)
Các model của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT
|
Model |
Mô tả |
Phạm vi tần số |
|
|
3000-ND |
màn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 220-250 V AC |
4 – 335 Hz |
|
|
3000-BD |
màn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03) |
4 – 335 Hz |
|
|
Lựa chọn khác |
|||
|
3000-NA |
màn hình hiển thị analog dùng 220-250 V AC |
2.5 – 300 Hz |
|
|
3000-BA |
màn hình hiển thị analog dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03) |
2.5 – 300 Hz |
Thông tin chi tiết của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT
|
Models |
3000-NA and 3000-BA |
|
Phạm vi đèn flash: |
2.5 – 300 Hz = 150 – 18000 min-1 (rpm) |
|
Nguồn điện: |
Model 3000-NA: 220 – 250 V AC, 50/60 Hz, 0.3 up to 0.5 A |
|
Cường độ ánh sáng: |
Max. 450 Lux (depending on flash rate) at a distance of 50 cm to the object |
|
Thời gian đèn flash: |
Approx. 2 – 7 µs |
|
Công suất: |
< ±2 % of set value |
|
Màn hình hiển thị: |
Graduated dial analog, in Hz and rpm splitted in 2 overlapping ranges: |
|
Ống đèn flash: |
Xenon-longlife (độ bền khoảng 250h khi đèn flash được bật) |
|
Nhiệt độ: |
5 – 45 °C |
|
Độ ẩm không khí: |
85 % RH, max. |
|
Vật liệu: |
Nhựa plastic, không vỡ, VDE-approved |
|
Kích thước: |
155 x 95 x 85 mm (LxWxH) |
|
Trọng lượng |
Model 3000-NA: 600 g (800 g) |
Thông tin về thương hiệu HANS SCHMIDT
Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.
