Thông tin sản phẩm
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG PHPSA HANS SCHMIDT
Shore Durometer PHPSA HANS SCHMIDT
- Máy đo độ cứng HPSA của nhà sản xuất HANS SCHMIDT để xác định độ cứng ép lún của cao su mềm mại, chất đàn hồi, cao su tự nhiên, sợi tổng hợp, nhựa mềm PVC, da,…
- Kiểm thử độ cứng theo tiêu chuẩn DIN 53505, ISO 7619, ISO 868 và ASTM D 2240.
- Máy đo độ cứng với mặt tiếp xúc lớn để đo chính xác
Các mopdel sản phẩm THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG PHPSA HANS SCHMIDT
Type |
Shore |
Application |
PHPSA |
Shore A |
cao su mềm, chất đàn hồi, cao su tự nhiên, nhựa mềm PVC, da, vv |
Lựa chọn khác |
||
PHPSB |
Shore B |
Dùng cho vật liệu cứng hơn Shore A |
PHPSO |
Shore O |
Chất đàn hồi mềm, vật liệu đàn hồi mềm, hàng dệt may |
Thông tin chi tiết THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG PHPSA HANS SCHMIDT
Độ lõm (Indentor): |
|
|||
Chiều sâu của độ lún (Depth of indentation): |
0 – 2.5 mm |
|||
Ứng dụng tiêu biểu (Area of application): |
Soft elastomers, soft elastic materials, medium fast textiles |
|||
Công suất (Accuracy): |
± 1 hardness unit |
|||
Phạm vi ứng dụng (Application range): |
10 – 90 Shore A units |
|||
Tiêu chuẩn (Standard): |
DIN 53505, ISO 7619, ISO 868, ASTM D 2240 |
|||
Đo lực đàn hồi (Measuring spring force): |
0.55 – 8.065 N |
|||
Áp lực kiểm tra(Test pressure): |
Approx. 12.5 N |
|||
Phạm vi hiển thị(Display range): |
0 – 100 Shore A units |
|||
Đường kính thước(Scale diameter): |
54 mm |
|||
Bệ làm việc(working base): |
18 mm Ø |
|||
Khối Lượng(Weight ): |
Approx. 260 g (ca. 500 g) |
|||
Kích thước(Dimensions): |
30 x 58 x 170 (LxWxH) |
Thông tin về thương hiệu HANS SCHMIDT

Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.