Thông tin sản phẩm
MÁY ĐO LỰC CĂNG DN SERIES HANS-SCHMIDT
Tension Meter DN1
- Phạm vi ứng dụng trong ngành công nghiệp textil: e. g. 120 lên đến tối đa. 50000 tex
- Phạm vi ứng dụng trong ngành công nghiệp dây dẫn: e. g. 0.13 lên đến 2,5 Ø mm dây đồng
- Máy cầm tay cho sự căng dao động lên đến tối đa. 50 daN
- 12 dao động sức căng: từ 20-120 cN lên đến 5 – 50 daN
- ứng dụng:sử dụng linh hoạt trong các ngành công nghiệp textil, sợi và dây dẫn
- Thiết kế chắc chắn cho những lực căng cao
Chi tiết máy đo lực căng dây DN series:
Model | Phạm vi căng* cN |
Bề rộng đầu đo** mm |
Schmidt hiệu chuẩn Vật liệu** |
bộ bù độ dày vật liệu |
DN1-120 | 20 – 120 | 65 | PA: 0.12 mm Ø | no |
DN1-200 | 20 – 200 | 65 | PA: 0.12 mm Ø | no |
DN1-400 | 20 – 400 | 65 | PA: 0.20 mm Ø | no |
DN1-1000 | 50 – 1000 | 65 | PA: 0.30 mm Ø | yes |
DN1-2000 | 200 – 2000 | 116 | PA: 0.50 mm Ø | yes |
DN1-3500 | 400 – 3500 | 116 | PA: 0.80 mm Ø | yes |
DN1-5000 | 400 – 5000 | 116 | PA: 0.80 mm Ø | yes |
DN1-8000 | 500 – 8000 | 116 | PA: 1.00 mm Ø | yes |
DN1-10K | 2 – 10 daN | 116 | PA: 1.00 mm Ø | yes |
DN1-20K-L | 5 – 20 daN | 216 285*** |
PA: 1.50 mm Ø | yes |
DN1-30K-L | 5 – 30 daN | 265 285*** |
PA: 1.50 mm Ø | no |
DN1-50K-L | 5 – 50 daN | 265 285*** |
Steel rope: 1.50 mm Ø (7x7x0.20) |
no |
Thông số kỹ thuật Tension Meter DN1:
hiệu chuẩn: | Theo quy trình nhà máy Schmidt |
Độ chính xác: | ±1 % full scale or ±1 graduation on scale |
Đường kính quy mô: | 54 mm |
Nhiệt độ: | 10 – 45 ºC |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH, max. |
Vật liệu | bằng nhôm Đúc |
kích thước: | Xem ở trên |
Trọng lượng | Đến model DN1-10K khoảng 700 g (1200 gam) DN1-20K-L cao hơn xấp xỉ. 900 g (2200 g) |
Thông tin về thương hiệu HANS SCHMIDT

Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.