Thông tin sản phẩm
Đồng Hồ Đo Lực Điện Tử ZTA Imada
High Functionality Model Digital Force Gauge
Ngân Anh Phát chuyên cung cấp Đồng Hồ Đo Lực Điện Tử ZTA nhiều chức năng với độ chính xác cao hơn các dòng khác dành cho ngành cơ khí chính xác, chính hãng từ nhà sản xuất IMADA xuất xứ từ Japan
Tính năng nổi bật của đồng hồ đo lực điện tử dòng ZTA nhiều chức năng
Dòng ZTA là một máy đo lực điện tử là mô hình tiên tiến và vượt trội nhất hiện nay. Nó có tất cả các chức năng của dòng ZTS và thêm các chức năng bổ sung khác
Đầu ra dữ liệu trực tiếp cho ổ USB Flash
Dữ liệu không chỉ được lưu trữ mà còn có thể xuất dữ liệu liên tục cho ổ đĩa USB ở 100Hz, 50Hz hoặc 1Hz (tốc độ lấy mẫu tùy thuộc vào người dùng lựa chọn)
Đo lực kéo và nén chính xác, hiển thị rõ rằng bằng đồng hồ kỹ thuật số, tránh sai sót khi đọc nhầm
Lực Tải từ 2N (200gf) đến 1000N (100kgf). Độ chính xác +/- 0,2% F.S.
Lấy mẫu tốc độ cao 2000Hz nắm bắt các giá trị lực chính xác khi đo
Các đèn LED phía trên máy đo lực giúp dễ dàng kiểm tra xem lực hiển thị có nằm giữa các điểm thiết lập hay không.
Dữ liệu đầu ra
– Nhiều loại tín hiệu đầu ra có sẵn như USB, analog, RS232C
– Sử dụng phần mềm đi kèm có thể xuất dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ trong sang PC.
– Sử dụng phần mềm đi kèm để phân tích dữ liệu
Model ZTA:
Model | Range | Display | Resolution | Thread |
---|---|---|---|---|
ZTA-2N | 2N (200gf) | 2.000N/2000mN (200.0gf) | 0.001N/1mN (0.1gf) | M6 |
ZTA-5N | 5N (500gf) | 5.000N/5000mN (500.0gf) | 0.001N/1mN (0.1gf) | |
ZTA-20N | 20N (2kgf) | 20.00N (2.000kgf) | 0.01N (0.001kgf) | |
ZTA-50N | 50N (5kgf) | 50.00N (5.000kgf) | 0.01N (0.001kgf) | |
ZTA-100N | 100N (10kgf) | 100.0N (10.00kgf) | 0.1N (0.01kgf) | |
ZTA-200N | 200N (20kgf) | 200.0N (20.00kgf) | 0.1N (0.01kgf) | |
ZTA-500N | 500N (50kgf) | 500.0N (50.00kgf) | 0.1N (0.01kgf) | |
ZTA-1000N | 1000N (100kgf) | 1000N/1.000kN (100.0kgf) | 1N/0.001kN (0.1kgf) |
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo lực điện tử ZTA:
Model | ZTA | |
---|---|---|
Feature | Advanced model with various functions such as data saving in USB memory stick, displacement I/O and more. | |
Accuracy | +/-0.2%F.S.+/-1digit | |
Unit of measurement (*1) | N, kgf, lbf (*2) | |
Display | 4-digit Organic EL | |
Display update | 16 / sec | |
Sampling rate | 2000 data / sec at maximum (*3) | |
Battery | 8 hours (2 hours charge) (*4) | |
Safe overload rating | Approx.200%F.S. | |
Operating environment | Temperature: 0 to +40 degree Celsius, Humidity: 20 to 80%RH | |
Function | Customized display (header and footer), Peak hold (tension and compression), Internal 1000 points data memory, Comparator (judgment of OK or NG), Reversible display, Sign inversion, Zero clear timer, +NG alarm, Off timer (auto power off), Dumping,Time display, 1st/2nd peak,Displacement detection at force peak value, Displacement zero reset at selected force, setting lock |
|
Output | USB, RS232C, Mitutoyo digimatic (*5), 2 VDC analog output (D/A), Comparator 3 steps (-NG/OK/+NG), Overload alarm, Sub comparator 2 steps (output of large or small judgment), USB flash drive, Displacement. |
|
Overload warning | Approx.110%F.S. (Warning message and alarm ) | |
External connecting switch | SEND (a point of contact holding), Zero reset, Peak ON/OFF setting | |
Available linear scales (*6) | – Online driver output (a line receiver according to RS422/485 must be built in.) – Open collector output (Voltage drop between contacts must be smaller than 0.5V. |
|
Weight | Approx.490g (*7) | |
Dimensions | Please refer to dimensions. | |
Accessory(*6) | AC adapter, Inspection certificate, CD driver (including simple software for data logging), Attachments (The set of attachments varies according to range.), USB cable,Carrying case, Adaptor for USB flash drive. (*8) |
Thông tin về thương hiệu IMADA

Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.