Thông tin sản phẩm
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ CỨNG HANS SCHMIDT
Shore Durometer HPSA-Ra-M HANS SCHMIDT
- Máy đo độ cứng HPSAO của nhà sản xuất HANS SCHMIDT để xác định độ cứng ép lún áp lực con lăn, tạp dề và nhiều con lăn bọc cao su khác,… với đường kính tối đa 200 mm
- Phụ thuộc Shore A theo tiêu chuẩn DIN 53505, ISO 7619/2, ISO 868, ASTM 2240
- Máy đo độ cứng với mặt tiếp xúc lớn để đo chính xác
HPSA-R-M HANS SCHMIDT
Model |
Application |
recommended |
Radius of |
|
HPSA-20R-M |
con lăn bao cao su và con lăn |
< 40 mm |
20 mm |
|
HPSA-35R-M |
con lăn bao cao su và con lăn |
40 – 70 mm |
35 mm |
|
HPSA-55R-M |
con lăn bao cao su và con lăn |
70 – 110 mm |
55 mm |
|
alternative |
||||
HPSA-M |
con lăn bao cao su và con lăn |
> 110 mm |
18 mm Ø |
|
Thông tin chi tiết của sản phẩm HPSA-R-M HANS SCHMIDT
Shore: |
Shore A |
Độ lõm (Indentor): |
Cone 35°, 1.25 mm Ø |
Chiều sâu của độ lún (Depth of indentation): |
0 – 2.5 mm |
Phạm vi ứng dụng(Application range): |
10 – 90 Shore A units |
Đo lực đàn hồi(Measuring spring force): |
0.55 – 8.065 N |
Áp lực kiểm tra(Test pressure): |
Approx. 12.5 N |
Phạm vi hiển thị(Display range): |
0 – 100 Shore A units |
Đường kính thước(Scale diameter): |
54 mm |
Bán kính mặt tiếp xúc(Working face radius): |
20, 35 or 55 mm |
Tấm đế(Base plate): |
44.5 mm Ø |
Khối Lượng(Weight): |
Approx. 300 g (500 g) |
Kích thước(Dimensions): |
50 x 58 x 110 mm (LxWxH) |
Thông tin về thương hiệu HANS SCHMIDT

Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.