Thông tin sản phẩm
Cảm Biến Sợi Quang Panasonic EX-10 Series
Ultraminiature photoelectric sensors
Công ty Ngân Anh Phát chuyên phân phối và cung cấp các dòng sản phẩm Cảm Biến Sợi Quang Panasonic EX-10 Series chính hãng tại thị trường Việt Nam.
Tính năng & đặc điểm chính của dòng Cảm biến Panasonic EX-10 :
- Với kích thước chỉ 14,5 x 3,5 x 10mm, cảm biến dòng EX-10 là một trong những cảm biến nhỏ nhất và hẹp nhất trên toàn thế giới.
- Mang lại hiệu suất đặc biệt cao.
- Dòng EX-10 có sẵn trong hai thiết kế cơ bản khác nhau PANASONIC, với nguồn cảm biến phía trước hoặc nguồn cảm biến phía ngang giúp mở rộng thêm các tùy chọn lắp đặt trong không gian hẹp.
- Thời gian đáp ứng c hỉ tới 0.5ms.
- Tiêu thụ điện năng ít hơn tới 35%.
- Cải thiện khả năng miễn dịch ánh sáng xung quanh.
- Các loại phản xạ lấy nét cố định (loại ánh sáng khuếch tán).
- 2 đèn LED báo hiệu.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
Ứng dụng
Thông số kỹ thuật :
NPN output | EX-11A/ EX-11B | EX-13A/ EX-13B | EX-19A/ EX-19B | EX-14A/ EX-14B | EX-11EA/ EX-11EB | EX-13EA/ EX-13EB |
PNP output | EX-11APN/ EX-11BPN |
EX-13APN/ EX-13BPN |
EX-19APN/ EX-19BPN |
EX-14APN/ EX-14BPN |
EX-11EAPN/ EX-11EBPN |
EX-13EAPN/ EX-13EBPN |
Front sensing type | Side sensing type | |||||
Sensor type | Thru-beam | Diffuse | Thru-beam | |||
Rated sensing distance | 150mm | 500mm | 1m | 25mm | 150mm | 500mm |
Sensing range | — | 2 – 25mm | — | |||
Standard detectable object |
Metal, matt black | Copper wire min.Ø 0,1mm |
Metal, matt black | |||
min. Ø 1mm | min. Ø 2mm | Tastweite 10mm |
min. Ø 1mm | min. Ø 2mm | ||
Detectable target | Opaque | Opaque, transparent | Opaque | |||
Hysteresis | — | < 15% of measurement | — | |||
Response time | Max. 0.5ms | |||||
Output transistor | max. 50mA | |||||
Wavelength of emitting diode |
660nm, red LED | |||||
Rated current consumption without load |
Transmitter: max 10mA Receiver: max. 10mA |
Max. 13mA | Transmitter: max 10mA Receiver: max. 10mA |
|||
Housing material | Plastic | |||||
Protection | IP67 | |||||
Physical size (HxWxL) | 14,5 x 3,5 x 10mm (front type) 14,5 x 4,5 x 10mm (side type) |
14,5 x 3,5 x 13mm | 14,5 x 3,5 x 10mm (front type) 14,5 x 4,5 x 10mm (side type) |
|||
Connection method | M8 connector cable 2 m | |||||
Operating voltage | 12 – 24V DC (± 10%) | |||||
Usable ambient temp. | -25°C to +55°C | |||||
Weight (approx.) | 40g | 20g | 40g | |||
A = light ON, B = dark ON |
Thông tin về thương hiệu PANASONIC

Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.