Thông tin sản phẩm
ĐỒNG HỒ ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY DT-207L
Tachometer DT-207L
Thiết kế: có 2 dạng đo tiếp xúc và đo không tiếp xúc
Ứng dụng: cho vòng quay, tốc độ và chiều dài
Phạm vi đo: 6-25.000 min-1 hay 6-99.999 min-1
Màn hình: LED
Thiết bị cầm tay mang chất lượng cao dễ dàng để đọc với màn hình LED chuyên dụng
Chi tiết đồng hồ đo tốc độ vòng quay DT-207L series:
Model | Ứng dụng |
DT-207L | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc với màn hình LED |
Thay thế | |
DT-205L | đo lường tiếp xúc và không tiếp xúc với màn hình LCD |
DT-105A | đo lường tiếp xúc với màn hình LCD |
DT-107A | đo lường tiếp xúc với màn hình LED |
Thông số kĩ thuật Tachometer DT-207L:
Dải đo: | Vòng quay (tiếp xúc): 6 – 25000 min-1; Revolution (non-contact): 6 – 99999 min-1 Tốc độ: e.g. 0.11 – 3810 m/min; 0.9 – 99999 m/h; 0.6 – 99999 in/min; 0.05 – 12500 ft/min; 3 – 99999 ft/h; 0.02 – 4167 yd/min; 1.0 – 9999 yd/h; 0.0006 – 142.5 mil/h Chiều dài: 0.5 – 99999 cm; 0.005 – 99999 m; 0.1 – 9999.9 in; 0.01 – 99999 ft, 0.005 – 9999.9 yd |
độ chính xác: | 6 – 8300 min-1 (±0.1 min-1) ±1 digit 8301 – 25000 min-1 (±2 min-1) ±1digit 25001 – 99999 min-1 (±0.01% of reading) ±1 digit Tốc độ và chiều dài: ±0.4 % of reading ±1 digit |
Đơn vị đo : | Vòng quay: min-1 (rpm); rph; Tổng số vòng (bộ đếm): rev Tốc độ: m/min; m/h; ft/min; ft/h; yd/min; yd/h; inch/min; in/h; mil/h Chiều dài: cm; m; inch; ft; yd |
Bộ nhớ: | 13 lần đọc (10 lần đọc, MAX, MIN, trung bình và cuối cùng) được lưu trữ trong 5 phút sau lượt sử dụng cuối cùng |
Chân máy cố định: | 1/4-20 UNC thread |
độ phân giải: | Chiều dài : 0.00254 m/Impuls (mit 6 inch measuring wheel) Vòng quay : 60 Impulse/revolution |
Màn hình: | 5 digit LCD 12 mm high |
Hiển thị cập nhật: | 1 s |
Trong khoảng chỉ số : | Màn hình nhấp nháy |
Tự động tắt nguồn: | Sau 10 phút không sử dụng |
pin: | 2 x 1.5 V Typ AA approx. 40 h continuous use |
Chỉ báo pin thấp: | ”B’ hiển thị nhấp nháy màn hình |
Nhiệt độ: | 5 – 45 °C |
Độ ẩm không khí: | 85 % RH, max. |
Vật liệu: | nhôm đúc |
Kích thướt: | 203 x 63 x 46 mm (LxWxH) |
Trọng lượng: | Approx. 350 g (approx. 800 g) |
Thông tin về thương hiệu HANS SCHMIDT

Bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình muốn?
Vui lòng tham khảo các gợi ý sau hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.